DayThemLogo
Câu
1
trên 12
ab testing

Đề thi tham khảo TS vào 10 năm học 2025 - 2026_Môn Toán_TP Phú Thọ

Trắc nghiệm toán Thi chuyển cấp

calendar

Ngày đăng: 13-10-2025

oClockCircle

Thời gian làm: 00:22:00

N

Biên soạn tệp:

Hoàng Thúy Nghi

Tổng câu hỏi:

12

Ngày tạo:

09-10-2025

Tổng điểm:

10 Điểm

Câu hỏi

Số điểm

Lời giải

  1. Câu 1

    Cặp số \(\left( {1\,\,;\,\,2} \right)\) là nghiệm của hệ phương trình nào dưới đây?

    • A.
      \(\left\{ \begin{array}{l}x + y = - 1\\2x - y = 2\end{array} \right. \cdot \)
    • B.
      \(\left\{ \begin{array}{l}x + y = 3\\2x - y = 0\end{array} \right. \cdot \)
    • C.
      \(\left\{ \begin{array}{l}x + y = 3\\2x - y = 1\end{array} \right. \cdot \)
    • D.
      \(\left\{ \begin{array}{l}x + y = - 1\\2x + y = 0\end{array} \right. \cdot \)
  2. Câu 2
    Cho tứ giác \(ABCD\) nội tiếp đường tròn biết \(\widehat A = 3\widehat C\). Vậy số đo
    • A.
      \(30^\circ .\)
    • B.
      \(45^\circ .\)
    • C.
      \(90^\circ .\)
    • D.
      \(135^\circ .\)
  3. Câu 3
    Cho hình vẽ. Số đo của góc \(\widehat {AMB}\)
    Cho hình vẽ. Số đo của góc \[\widehat {AMB}\] là  (ảnh 1)
    • A.
      \(70^\circ .\)
    • B.
      \(220^\circ .\)
    • C.
      \(110^\circ .\)
    • D.
      \(55^\circ .\)
  4. Câu 4

    Phương trình tích nào sau đây có nghiệm là \(x\, = \,3\,?\)

    • A.
      \(\left( {x\, + \,1} \right)\left( {2\, - \,x} \right)\, = \,0.\)
    • B.
      \(\left( {x\, + \,1} \right)\left( {x\, - \,1} \right)\, = \,0.\)
    • C.
      \(x\left( {x\, + \,3} \right)\, = \,0.\)
    • D.
      \(x\left( {x\, - \,3} \right)\, = \,0.\)
  5. Câu 5
    Cho tam giác \(ABC\) vuông tại \(A,\,\,BC = a,\,\,\,AC = b,\,\,\,AB = c.\) Khẳng định nào dưới đây đúng?
    • A.
      \(b = a \cdot \cos B.\)
    • B.
      \(b = c \cdot \tan C.\)
    • C.
      \(b = a \cdot \sin B.\)
    • D.
      \(b = c \cdot \cot B.\)
  6. Câu 6

    PHẦN I. TRẮC NGHIỆM(3,0 điểm)

    Giá trị của \(\sqrt {2024} \) được làm tròn đến chữ số thập phân thứ hai là
    • A.
      \(44,98.\)
    • B.
      \(44,99.\)
    • C.
      \(45.\)
    • D.
      \(44.\)
Xem trước